Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-entry




re-entry
[ri:'entri]
danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)


/ri:'entri/

danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

Related search result for "re-entry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.