| [rapace] |
| tính từ |
| | tham mồi (chim) |
| | (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn |
| | Elle est très rapace |
| cô ta rất tham lam |
| | Colonialistes rapaces |
| bọn thực dân tham tàn |
| danh từ giống đực |
| | (động vật học) chim săn mồi |
| | Rapaces diurnes |
| chim săn mồi vào ban ngày |
| | (số nhiều) liên bộ chim săn mồi |
| | (nghĩa bóng) kẻ tham lam |
| | Cet homme d'affaires est une vrai rapace |
| doanh nhân này quả là kẻ tham lam |