Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circular




circular
['sə:kjulə]
tính từ
tròn, vòng, vòng quanh
a circular building
toà nhà hình tròn
a circular movement
chuyển động vòng
a circular railway
đường sắt vòng quanh thành phố
a circular tour (trip)
chuyến đi vòng quanh
a circular saw
cưa tròn, cưa đĩa
circular letter
thông tư, thông tri
danh từ
thông tri, thông tư
giấy báo (gửi cho khách hàng)



(Tech) tròn; thuộc vòng tròn

/'sə:kjulə/

tính từ
tròn, vòng, vòng quanh
a circular building toà nhà hình tròn
a circular movement chuyển động vòng
a circular railway đường sắt vòng quanh thành phố
a circular tour (trip) chuyến đi vòng quanh
a circular tour (trip) chuyến đi vòng quanh
a circular saw cưa tròn, cưa đĩa !circular letter
thông tư, thông tin

danh từ
thông tri, thông tư
giấy báo (gửi cho khách hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.