ramble ![](images/dict/r/ramble.gif)
ramble![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræmbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc dạo chơi, cuộc ngao du | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go for a ramble | | đi dạo chơi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi dạo chơi, đi ngao du | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man, viết lan man | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | leo lên cây khác, mọc lên cây khác (về cây) |
/'ræmbl/
danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du to go for a ramble đi dạo chơi
nội động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc
|
|