Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rambler




rambler
['ræmblə]
danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây leo
rambler roses
(thuộc ngữ) cây hồng leo


/'ræmblə/

danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây hồng leo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.