Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain-worm




rain-worm
['rein'wə:m]
danh từ
(động vật học) con giun đất


/'reinwə:m/

danh từ
(động vật học) con giun đất

Related search result for "rain-worm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.