Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rail-chair




rail-chair
['reilt∫eə]
danh từ
(ngành đường sắt) gối đường ray


/'reiltʃeə/

danh từ
(ngành đường sắt) gối đường ray

Related search result for "rail-chair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.