Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quilt





quilt


quilt

Quilts keep you warm at night.

[kwilt]
danh từ
mền bông; mền đắp, chăn
ngoại động từ
chần, may chần (mền, chăn...)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận


/kwilt/

danh từ
mền bông; mền đắp, chăn

ngoại động từ
chần, may chần (mền, chăn...)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.