Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick-time




quick-time
['kwik'taim]
danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6 km một giờ)


/'kwik'taim/

danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)

Related search result for "quick-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.