psychology
psychology | [sai'kɔlədʒi] |  | danh từ | | |  | (thông tục) tâm lý (của một người..) | | |  | the psychology of the adolescent | | | tâm lý của thanh niên | | |  | tâm lý học | | |  | child psychology | | | tâm lý học trẻ em | | |  | khái luận về tâm lý; hệ tâm lý |
tâm lý học
/sai'kɔlədʤi/
danh từ
tâm lý
tâm lý học
khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
|
|