psychedelic
psychedelic | [,saiki'delik] |  | tính từ | |  | ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...) | |  | tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh..) | |  | psychedelic music | | âm nhạc tạo ảo giác (sống động một cách dữ dội) |
/,saiki'delik/
tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý
danh từ
ma tuý
|
|