Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pruriency




pruriency
['pruəriənsi]
Cách viết khác:
prurience
['pruəriəns]
như prurience


/pruriency/

danh từ
tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pruriency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.