Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prune


[prune]
danh từ giống cái
quả mận
Prune sauvage
quả mận dại
Eau-de-vie de prunes
rượu (quả) mận
(thân mật) sự vi phạm, lỗi vi phạm
des prunes!
đừng hòng!
pour des prunes
vô ích, không được gì
tính từ (không đổi)
(có) màu mận
Robe prune
áo dài màu mận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.