Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impacted




impacted
[im'pæktid]
tính từ
(về một cái răng) bị nén chặt vào xương hàm, nên không mọc qua lợi một cách bình thường
an impacted wisdom tooth
một chiếc răng khôn bị chẹn


/'impæktid/

tính từ
lèn chặt, nêm chặt
chật ních

Related search result for "impacted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.