prosper
prosper | ['prɔspə] | | nội động từ | | | thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt | | | the business is prospering | | công cuộc kinh doanh đang phát đạt |
/prosper/
nội động từ thịnh vượng, phồn vinh, thành công
ngoại động từ làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
|
|