Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proffer




proffer
['prɔfə]
danh từ
sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị
a proffer of help
một sự đề nghị giúp đỡ
ngoại động từ
dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị (cái gì)
she proffered (him) her resignation
bà ta đề nghị (với ông ta) xin từ chức
to proffer one's hand
đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)


/proffer/

danh từ
sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời

ngoại động từ
dâng, hiến, biếu; mời
to proffer one's hand đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.