Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procédure


[procédure]
danh từ giống cái
thủ tục
Procédure de passation de service
thủ tục bàn giao công tác
Procédure administrative
thủ tục hành chính
(luật há»c, pháp lý) trình tá»± tố tụng
Procédure dans les affaires civiles
trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự
(kỹ thuật) chuỗi hành động
(tin há»c) quy trình, thủ tục



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.