|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prochain
![](img/dict/02C013DD.png) | [prochain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp tới, sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Semaine prochaine | | tuần sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dimanche prochain | | chủ nhật tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La prochaine station | | trạm dừng sắp tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train prochain | | chuyến tàu sắp tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La prochaine fois; la fois prochaine | | lần tới, lần sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trực tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause prochaine de l'erreur | | nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville prochaine | | thành phố bên cạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la prochaine ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tạm biệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | futur prochain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) thời tương lai gần | | ![](img/dict/809C2811.png) | un jour prochain | | ![](img/dict/633CF640.png) | một ngày gần đây | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Lointain; dernier; passé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đồng loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secourir son prochain | | cứu giúp người đồng loại |
|
|
|
|