Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prison


[prison]
danh từ giống cái
nhà tù, nhà lao, trại giam ngục
Être mis en prison
bị bỏ tù
Murs d'une prison
tường nhà lao
Maison qui est une véritable prison
ngôi nhà như một nhà tù thực sự
Gardien de prison
cai ngục
sự bỏ tù
(nghĩa bóng) nơi giam hãm
aimable comme une porte de prison
(thân mật) rất khó chịu
mettre en prison
tống giam, bỏ tù
triste comme une porte de prison
buồn thê thảm
phản nghĩa Liberté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.