|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prison
![](img/dict/02C013DD.png) | [prison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà tù, nhà lao, trại giam ngục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mis en prison | | bị bỏ tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Murs d'une prison | | tường nhà lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison qui est une véritable prison | | ngôi nhà như một nhà tù thực sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien de prison | | cai ngục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ tù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nơi giam hãm | | ![](img/dict/809C2811.png) | aimable comme une porte de prison | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất khó chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en prison | | ![](img/dict/633CF640.png) | tống giam, bỏ tù | | ![](img/dict/809C2811.png) | triste comme une porte de prison | | ![](img/dict/633CF640.png) | buồn thê thảm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Liberté. |
|
|
|
|