|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prisme
![](img/dict/02C013DD.png) | [prisme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) lăng trụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) lăng kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jumelles à prisme | | ống nhòm lăng kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir à travers le prisme de l'amour-propre | | (nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái |
|
|
|
|