Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primitivisme


[primitivisme]
danh từ giống đực
(nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy
tính nguyên thuỷ
Le problème du primitivisme d'une société
vấn đề tính nguyên thuỷ của một xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.