|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pléiade
![](img/dict/02C013DD.png) | [pléiade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhóm (danh nhân) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une pléiade de compositeurs | | má»™t nhà soạn nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pléiade) (sá» há»c) nhóm tao Ä‘Ã n (nhóm bảy nhà thÆ¡ A-lếch-xan-Ä‘ri cổ; bảy nhà thÆ¡ Pháp thá»i Phục hÆ°ng) |
|
|
|
|