Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plotter




plotter
['plɔtə]
danh từ
người âm mưu; kẻ bày mưu
máy vẽ đồ thị



(máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm

/'plɔtə/

danh từ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plotter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.