Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plea




plea
[pli:]
danh từ
(plea for something) lời yêu cầu khẩn thiết; lời cầu xin
a plea for forgiveness, money, more time
lời cầu xin tha thứ, xin tiền, xin thêm thời gian
he was deaf to her pleas
anh ta bỏ ngoài tai những lời van xin của cô ấy; anh ta chẳng thèm nghe những lời van xin của cô ấy
(pháp lý) lời bào chữa; lời biện hộ
to enter a plea of guilty/no guilty
biện hộ cho sự có tội/ vô tội
lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
on the plea of something/that....
lấy cớ là..
to withdraw on the plea of ill health
rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu
he refused to contribute, on the plea that he couldn't afford it
anh ta từ chối đóng góp, lấy cớ rằng mình không đủ sức cáng đáng


/pli:/

danh từ
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
to submit the plea that... tự bào chữa (biện hộ) rằng...
sự yêu cầu, sự cầu xin
a plea for mercy sự xin khoan dung
cớ
on the plea of lấy cớ là
(sử học) việc kiện, sự tố tụng

Related search result for "plea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.