Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-act




play-act
['pleiækt]
nội động từ
giữ một vai trong một vở kịch; đóng kịch
(nghĩa bóng) thể hiện tình cảm mà mình không thực sự có; vờ vịt; "đóng kịch"


/'pleiækt/

nội động từ
giả dối, màu mè, vờ vịt, "đóng kịch" ((nghĩa bóng))

Related search result for "play-act"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.