placenta
placenta | [plə'sentə] |  | danh từ, số nhiều placentae | |  | (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai) | |  | thực giá noãn |
/plə'sentə/
danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/
nhau (đàn bà đẻ)
thực giá noãn
|
|