Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pige


[pige]
danh từ giống cái
thước đo
(thông tục) năm; tuổi
Il a vingt piges
anh ta hai mươi tuổi
(tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in)
(tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo)
Être payé à la pige
được trả tiền theo dòng
(Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.