syllabicate
syllabicate | [si'læbikeit] | | Cách viết khác: | | syllabify | | [si'læbifai] | | | syllabize | | ['siləbaiz] | | ngoại động từ | | | chia (một hoặc nhiều từ) thành âm tiết | | | đọc theo âm tiết |
/si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/
ngoại động từ chia thành âm tiết đọc theo âm tiết
|
|