Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peupler


[peupler]
ngoại động từ
định dân
Peupler une île déserte
định dân ở một đảo hoang
di thực; thả, trồng
Peupler un étang
thả cá vào ao
Peupler un bois
trồng cây gây rừng
Les étudiants qui peuplent cette maison
những sinh viên ở ngôi nhà này
nội động từ
sinh sôi nảy nở
Les rats peuplent rapidement
chuột sinh sôi nảy nở nhanh
phản nghĩa Dépeupler, vider. Déserter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.