pestiferous
pestiferous | [pes'tifərəs] |  | tính từ | |  | truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây) | |  | gây hại (sâu bọ...) | |  | độc hại (tư tưởng...) | |  | (nghĩa bóng) ác, nguy hiểm |
/pes'tifərəs/
tính từ
truyền bệnh (dịch, bệnh lây)
gây hại (sâu bọ...)
độc hại (tư tưởng...)
|
|