Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfide


[perfide]
tính từ
(văn học) bất nghĩa, phản trắc
nham hiểm, ác hiểm
Insinuation perfide
lời nói bóng gió nham hiểm
un fleuve perfide
con sông ác hiểm
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa, kẻ phản trắc
la perfide Albion
nước Anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.