palatable
palatable | ['pælətəbl] | | tính từ | | | ngon | | | (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần) | | | có thể chấp nhận được | | | a palatable fact | | một sự việc có thể chấp nhận được |
/'pælətəbl/
tính từ ngon (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần) có thể chấp nhận được a palatable fact một sự việc có thể chấp nhận được
|
|