peerless
peerless | ['piəlis] |  | tính từ | |  | không (ai) sánh bằng, có một không hai, vô song | |  | peerless courage | | lòng can đảm vô song | |  | peerless beauty | | sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần |
/'piəlis/
tính từ
có một không hai, vô song peerless courage lòng can đảm vô song peerless beauty sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần
|
|