Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peal




peal
[pi:l]
danh từ (như) peel
(động vật học) cá đù
(Ai-len) cá hồi con
danh từ
chùm chuông
hồi chuông; bộ chuông
hồi tràng (sấm, cười...)
a peal of thunder
tràng sấm rền
break into peals of laugher
phá ra một tràng cười
tiếng động lớn
a peal of thunder
tràng sấm rền
nội động từ
vang, rung, ngân
ngoại động từ
rung, đánh từng hồi
to peal bells
rung chuông, đánh từng hồi chuông


/pi:l/

danh từ ((cũng) peel)
(động vật học) cá đù
(Ai-len) cá hồi con

danh từ
chùm chuông
hồi chuông
hồi tràng (sấm, cười...)
a peal of thunder tràng sấm rền

nội động từ
rung, ngân, vang

ngoại động từ
rung, đánh từng hồi
to peal bells rung chuông, đánh từng hồi chuông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.