passing
passing![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:siη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the passing of time | | sự đi qua của thời gian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the passing of the years | | sự đi qua của năm tháng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết thúc; sự chết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the passing of the old year | | sự kết thúc của năm cũ (tức là đêm giao thừa) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they all mourned his passing | | mọi người đều thương tiếc cái chết của ông ta | | ![](img/dict/809C2811.png) | in passing | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mention something in passing | | tình cờ nêu lên cái gì | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoáng qua, ngắn ngủi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passing thought | | một ý nghĩ thoáng qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ, nhân tiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passing glance | | một cái nhìn ngẫu nhiên | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | passing rich | | hết sức giàu |
/'pɑ:siɳ/
danh từ
sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
tính từ
qua đi, trôi qua
thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng passing rich hết sức giàu
|
|