participial
participial | [,pɑ:ti'sipiəl] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ) | |  | 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective | | 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ |
/,pɑ:ti'sipiəl/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ
|
|