Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
participial




participial
[,pɑ:ti'sipiəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ)
'loving' in 'a loving mother' is participial adjective
'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ


/,pɑ:ti'sipiəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ

Related search result for "participial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.