Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parent


[parent]
danh từ giống đực
bà con
Un parent éloigné
bà con xa
thông gia
(số nhiều) cha mẹ
La relation parents enfants
mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái
Enfant qui obéit à ses parents
đứa con vâng lời cha mẹ
Parents adoptifs
cha mẹ nuôi
Ce sont mes parents
đây là cha mẹ tôi
(số nhiều) tổ tiên
parents d'élève
phụ huynh học sinh
traiter quelqu'un en parent pauvre
coi rẻ ai
tính từ
có họ hàng, có hơi hướng
(nghĩa bóng) cùng nguồn gốc
Langues parentes
ngôn ngữ cùng nguồn gốc
(nghĩa bóng) giống nhau
Des intelligences parentes
những trí thông minh giống nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.