Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paladin




paladin
['pælədin]
danh từ
(sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
(sử học) hiệp sĩ
người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)


/'pælədin/

danh từ
(sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
(sử học) hiệp sĩ
người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paladin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.