Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platen





platen
['plætən]
danh từ
(ngành in) tấm ép giấy
trục cuốn giấy (ở máy đánh chữ)


/'plætən/

danh từ
(ngành in) tấm ấn giấy
trục (cuốn giấy ở máy chữ)

Related search result for "platen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.