overseas 
overseas | [,ouvə'si:z] |  | tính từ | |  | (ở, đến, từ... những nơi hoặc nước) bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại | |  | overseas trade | | ngoại thương | |  | an overseas broadcast | | một buổi phát thanh ra nước ngoài | |  | overseas students in US | | những sinh viên nước ngoài ở Mỹ |  | phó từ | |  | ngang qua biển; nước ngoài | |  | to live overseas | | sống ở nước ngoài | |  | to go/travel overseas | | đi/du lịch nước ngoài |
/'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/
tính từ & phó từ
ngoài nước, hải ngoại
|
|