overgrow
overgrow | ['ouvə'grou] | | ngoại động từ overgrew; overgrown | | | mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên | | nội động từ | | | lớn mau quá, lớn nhanh quá | | | lớn quá khổ |
/'ouvə'grou/
ngoại động từ overgrew; overgrown mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên
nội động từ lớn mau quá, lớn nhanh quá lớn quá khổ
|
|