Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
overflow



    overflow /'ouvəflou/
danh từ
sự tràn ra (nước)
nước lụt
phần tràn ra, phần thừa
!overflow meeting
cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]
ngoại động từ
tràn qua, làm tràn ngập
nội động từ
đầy tràn, chan chứa
    to overflow with love chan chứa tình yêu thương
    Chuyên ngành kinh tế
sự đầy tràn
    Chuyên ngành kỹ thuật
chạy vượt quá
công trình xả nước
đập tràn
dòng chảy tràn
dòng tràn
nước lũ
nước lụt
máng tràn
ống tràn
sự cất tải
sự dỡ tải
sự phun
sự tràn
sự xả
sự xả nước
tràn
tràn ngập
    Lĩnh vực: xây dựng
bộ phận tháo nước
cống tháo nước tràn
máng trào
ống thoát chảy tràn
sự tháo chảy
sự tràn qua
    Lĩnh vực: điện lạnh
chỗ thoát tràn
    Lĩnh vực: toán & tin
dòng quá tải
kiểm tra tràn
phần tràn
tràn bộ nhớ
tràn ra
    Lĩnh vực: điện
sự quá dòng (điện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overflow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.