Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfatigue




overfatigue
['ouvəfə'ti:g]
danh từ
sự quá mệt
ngoại động từ
bắt làm quá mệt


/'ouvəfə'ti:g/

danh từ
sự quá mệt

ngoại động từ
bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.