outcry
outcry | ['autkrai] |  | danh từ | |  | sự la thét; tiếng la thét | |  | sự la ó, sự phản đối kịch liệt | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá |  | ngoại động từ | |  | kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai |
/'autkrai/
danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá
ngoại động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
|
|