opus
opus | ['oupəs] | | danh từ | | | (viết tắt) op., số nhiều của opera | | | tác phẩm nghệ thuật (nhạc...) | | | opus magnum | | tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...) |
/'oupəs/
danh từ (viết tắt) op., số nhiều của opera tác phẩm (nhạc...) opus magnum tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
|
|