Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optical




optical
['ɔptikəl]
tính từ
(thuộc) thị giác
optical effects and sound effects
những tác động của thị giác và của âm thanh
(thuộc) quang học
optical instruments
những dụng cụ quang học


/'ɔptikəl/

tính từ
(thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
(thuộc) quang học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "optical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.