Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operational




operational
[,ɔpə'rei∫ənl]
tính từ
thuộc, cho hoặc dùng trong các hoạt động
early operational problems
những vấn đề điều hành ban đầu
operational costs/expenditure
chi phí vận hành
sẵn sàng để dùng; sẵn sàng hành động
the telephone is fully operational again
điện thoại lại hoàn toàn dùng được rồi
(toán học) (thuộc) toán tử
operational method
phương pháp toán tử



(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

/,ɔpə'reiʃənl/

tính từ
hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
(thuộc) thao tác
có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
(quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân
(toán học) (thuộc) toán tử
operational method phương pháp toán tử

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.