Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olive





olive


olive

An olive is an oily fruit that grows on an evergreen tree.

['ɔliv]
danh từ
(thực vật học) cây ôliu
quả ôliu
gỗ ôliu
màu xanh ôliu
(như) olive-branch
khuy áo hình quả ôliu
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive
bò hầm cuốn
crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng
tính từ
có màu ôliu
olive paint
sơn màu ôliu
có màu nâu vàng nhạt (da)
an olive skin
da màu ôliu


/'ɔliv/

danh từ
(thực vật học) cây ôliu
quả ôliu
gỗ ôliu
màu ôliu
(như) olive-branch
khuy áo hình quả ôliu
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive bò hầm cuốn !crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "olive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.