Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olive crown




olive+crown
['ɔliv'krau]
danh từ
vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế
Van Cuong is being given olive crowns
Văn Cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng


/'ɔliv'krau/

danh từ
vòng hoa chiến thắng

Related search result for "olive crown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.